Có 2 kết quả:

导轮 dǎo lún ㄉㄠˇ ㄌㄨㄣˊ導輪 dǎo lún ㄉㄠˇ ㄌㄨㄣˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) guide pulley
(2) foreword
(3) preface

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) guide pulley
(2) foreword
(3) preface

Bình luận 0